Vietnamese Meaning of prevailed (upon)
chiếm ưu thế (trên)
Other Vietnamese words related to chiếm ưu thế (trên)
- van xin
- thuyết phục
- được khuyến khích
- giục giã
- nài nỉ
- cảm ứng
- thuyết phục
- đề nghị
- được khuyến cáo
- được đề xuất
- talked (into) - thuyết phục (vào)
- thúc giục
- biết
- thông báo
- được huấn luyện
- quen thuộc
- đã điền
- được thông báo
- chỉ dẫn
- chỉ đạo
- dạy
- trở nên khôn ngoan (hoặc đã được cảnh báo)
- thề nguyền
- cảnh báo
- cảnh báo
- được thông báo
- cảnh cáo
- đưa ra manh mối (về điều gì đó)
- được tư vấn
- Đạo diễn
- được cảnh báo trước
- được hướng dẫn
- dẫn
- được hướng dẫn
- lái
- chăn thả
- đã chỉ
- nói
- dạy kèm
- cảnh báo
Nearest Words of prevailed (upon)
- prevailed (over) => thắng thế (so với)
- prevailed (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc trên)
- prevailed => thịnh hành
- prevail (upon) => chiếm ưu thế (trên)
- prevail (over) => chiếm ưu thế (so với)
- prevail (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc tại)
- prettyish => xinh
- prettying (up) => tô điểm
- pretty boy => chàng trai đẹp
- pretty (up) => đẹp (lên)
- prevailing (on or upon) => phổ biến (trên hoặc trên)
- prevailing (over) => thịnh hành
- prevailing (upon) => thịnh hành (trên)
- prevaricated => nói dối
- prevaricating => quanh co
- prevarications => sự quanh co
- preventability => khả năng phòng ngừa
- prevented => ngăn ngừa
- preventible => có thể ngăn ngừa
- preventing => phòng ngừa
Definitions and Meaning of prevailed (upon) in English
prevailed (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word prevailed (upon)
chiếm ưu thế (trên)
van xin,thuyết phục,được khuyến khích,giục giã,nài nỉ,cảm ứng,thuyết phục,đề nghị,được khuyến cáo,được đề xuất
No antonyms found.
prevailed (over) => thắng thế (so với), prevailed (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc trên), prevailed => thịnh hành, prevail (upon) => chiếm ưu thế (trên), prevail (over) => chiếm ưu thế (so với),