Vietnamese Meaning of clued (in)
đưa ra manh mối (về điều gì đó)
Other Vietnamese words related to đưa ra manh mối (về điều gì đó)
Nearest Words of clued (in)
Definitions and Meaning of clued (in) in English
clued (in)
to give information to (someone)
FAQs About the word clued (in)
đưa ra manh mối (về điều gì đó)
to give information to (someone)
nhận thức,được thông báo,kiến thức,đã chuẩn bị,Sẵn sàng,cảnh báo,khôn ngoan,cảnh báo,cảnh báo,được cảnh báo trước
vô ý,không biết,Vô thức,thiếu thông tin,liều lĩnh,không biết,bất cẩn (bất cẩn),không chuẩn bị,vô tình,bất cẩn
clue (in) => Manh mối, clucks => ủ ơ , clubs => các câu lạc bộ, clubbiness => không khí hộp đêm, clowns => những chú hề,