FAQs About the word clowning (around)

làm hề (vòng quanh)

Hành động,cắt,đùa giỡn,Ngựa,làm trò hề,ăn mừng,Thể hiện,tiếp tục,hưởng thụ,gầm rú

No antonyms found.

clowned (around) => Chú hề, clowned => hề, clown (around) => hề, clouts => giẻ rách, clouds => mây,