FAQs About the word frisking

khám xét

the act of searching someone for concealed weapons or illegal drugsof Frisk

nhảy,đùa cợt,nhảy,đùa giỡn,nhảy múa,đùa giỡn,nhảy,đùa,nhảy,nô đùa

cau có,om,giận dỗi,chán nản

friskiness => vui vẻ, friskily' => phấn chấn, friskily => vui vẻ, friskful => tươi mát, frisket => khẩu trang,