Vietnamese Meaning of frisking
khám xét
Other Vietnamese words related to khám xét
- nhảy
- đùa cợt
- nhảy
- đùa giỡn
- nhảy múa
- đùa giỡn
- nhảy
- đùa
- nhảy
- nô đùa
- nhảy dây
- thể thao
- quy định
- làm trò hề
- giải trí
- Phi nước đại
- nhảy lon ton
- hưởng thụ
- ăn mừng
- vui tươi
- nảy
- vấp
- lăn
- nhậu nhẹt
- tiếp tục
- trò hề
- cong
- uốn cong
- cắt
- đùa giỡn
- Ngựa
- đi xe không mục đích
- đá gót chân
- lướt ván diều
- ồn ào
- xô xát
- Nghịch ngợm
Nearest Words of frisking
Definitions and Meaning of frisking in English
frisking (n)
the act of searching someone for concealed weapons or illegal drugs
frisking (p. pr. & vb. n.)
of Frisk
FAQs About the word frisking
khám xét
the act of searching someone for concealed weapons or illegal drugsof Frisk
nhảy,đùa cợt,nhảy,đùa giỡn,nhảy múa,đùa giỡn,nhảy,đùa,nhảy,nô đùa
cau có,om,giận dỗi,chán nản
friskiness => vui vẻ, friskily' => phấn chấn, friskily => vui vẻ, friskful => tươi mát, frisket => khẩu trang,