Vietnamese Meaning of frithy
rậm rạp
Other Vietnamese words related to rậm rạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of frithy
- fritillaria => Hoa màn chuông
- fritillaria affinis => Kiều mộc lan
- fritillaria agrestis => Hoa quân tử
- fritillaria biflora => Củ hoa liên
- fritillaria imperialis => Hoa thủy tiên
- fritillaria lanceolata => Lan hoa chuông
- fritillaria liliaceae => Họ Loa kèn
- fritillaria meleagris => Hoa kỳ bàn
- fritillaria micrantha => Hoa xếp chuông micrantha
- fritillaria mutica => Fritillaria mutica
Definitions and Meaning of frithy in English
frithy (a.)
Woody.
FAQs About the word frithy
rậm rạp
Woody.
No synonyms found.
No antonyms found.
frithstool => ghế hòa bình, frith => Frith, fritfly => Ruồi giấm, frisure => kiểu tóc, frist => đầu tiên,