FAQs About the word boughs

cành

a main branch, a branch of a tree

Chi nhánh,tay chân,cành cây,cành cây,mầm,cành,Cựa ngựa

No antonyms found.

bottoms => dưới đáy, bottom-line => lợi nhuận ròng, bottomlands => vùng trũng, bottom lines => Dòng kết quả, bottling up => đóng chai,