Vietnamese Meaning of psych (up)
tinh thần (lên)
Other Vietnamese words related to tinh thần (lên)
Nearest Words of psych (up)
- psyched (out) => phấn khích (ra)
- psyches => tâm lý
- psyching (out) => sự phấn khích (ra)
- psyching (up) => tâm lý (kích thích)
- psychobiographies => Tiểu sử tâm lý
- psychobiography => Tiểu sử phân tâm lý
- psychodrama => tâm lý kịch
- psychologic => tâm lý
- psychs (out) => điên (ra khỏi)
- PT boats => Tàu phóng ngư lôi
Definitions and Meaning of psych (up) in English
psych (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word psych (up)
tinh thần (lên)
niềng răng,củng cố,thần kinh,Sẵn sàng,phao (lên),Cẳng tay,nâng đỡ,Thép,củng cố,cánh tay
dọa,làm nản lòng,can ngăn,Làm nản lòng,tâm lý (ra ngoài),lắc,làm mất bình tĩnh,làm yếu đi,làm nản chí,bại liệt
psych (out) => tâm lý (ra ngoài), pshaw => lè, pseuds => giả mạo, pseudonyms => Bút danh, p's and q's => p's and q's,