Vietnamese Meaning of corrugated
sóng
Other Vietnamese words related to sóng
Nearest Words of corrugated
- corrugated board => Giấy bìa cứng gợn sóng
- corrugated cardboard => Bìa cứng sóng
- corrugated fastener => Bản cố định dạng sóng
- corrugated iron => Tole sóng
- corrugation => giấy nhún
- corrupted => hư hỏng
- corruptedly => tham nhũng
- corruptibility => tham nhũng
- corruptible => Dễ hư hỏng
- corrupting => làm hư hỏng
Definitions and Meaning of corrugated in English
corrugated (s)
shaped into alternating parallel grooves and ridges
FAQs About the word corrugated
sóng
shaped into alternating parallel grooves and ridges
nhăn nhúm,uốn cong,bị nhăn,gấp lại,xếp nếp,nhăn nheo,gợn sóng,nhăn nheo,nhăn nheo,giòn
bẹt,là phẳng,mịn,Là phẳng,nhấn,làm cho mịn,nắn thẳng,không nếp nhăn,mở ra,cân bằng
corrugate => gợn sóng, corrosive sublimate => Thăng hoa ăn mòn, corrosive => ăn mòn, corrosion-resistant => chống ăn mòn, corrosion => Ăn mòn,