Vietnamese Meaning of buoying (up)
nổi (lên)
Other Vietnamese words related to nổi (lên)
Nearest Words of buoying (up)
Definitions and Meaning of buoying (up) in English
buoying (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word buoying (up)
nổi (lên)
chịu đựng,sự cổ vũ (lên),hót líu lo (lên),khuyến khích,truyền cảm hứng,động viên,Khuyến khích,truyền cảm hứng,gia cố,hoạt hình
đáng sợ,nản lòng,nản lòng,phá hoại,suy yếu,mất tinh thần,chán nản,nản lòng,đe dọa,sự yếu đi
buoyed (up) => nổi (lên), buoy (up) => phao (lên), Bunyanesque => Bunyanesque, buntings => cờ, bunted => chạy thẳng,