Vietnamese Meaning of gulfed
ngập
Other Vietnamese words related to ngập
Nearest Words of gulfed
Definitions and Meaning of gulfed in English
gulfed
whirlpool, a part of an ocean or sea extending into the land, a deep hollow in the earth, a deep chasm, a wide gap, a difference between two people, groups, or things, engulf
FAQs About the word gulfed
ngập
whirlpool, a part of an ocean or sea extending into the land, a deep hollow in the earth, a deep chasm, a wide gap, a difference between two people, groups, or
chết đuối,nuốt chửng,ngập nước,Quá tải,ngập dưới nước,tràn ngập,đỏ mặt,ngập lụt,vượt qua,tràn đầy
chảy hết,khô,mất nước,khô
gulches => các khe núi, gulags => Gulag, guises => ngụy trang, guilts => cảm giác tội lỗi, guiles => mưu mẹo,