FAQs About the word barrancas

barrancas

a deep gully or arroyo with steep sides, a steep bank or bluff

Vách đá,hàng rào,vết sẹo,vách đá,vách đá,vực thẳm,ngọn đồi,Độ dốc,đê,sân

No antonyms found.

barraging => pháo kích, barrages => đập, barraged => bị ném bom, barracudas => cá thuồng, barracks bag => Túi doanh trại,