FAQs About the word plate tectonics

Kiến tạo mảng

the branch of geology studying the folding and faulting of the earth's crust

No synonyms found.

No antonyms found.

plate tectonic theory => Thuyết kiến tạo mảng, plate rail => Gờ để đĩa, plate rack => giá để đĩa, plate iron => Tôn sắt, plate glass => Kính cửa sổ,