Vietnamese Meaning of jillions

hàng tỉ

Other Vietnamese words related to hàng tỉ

Definitions and Meaning of jillions in English

jillions

zillion

FAQs About the word jillions

hàng tỉ

zillion

triệu,hàng triệu,hàng tỉ,triệu,hàng ngàn,nghìn tỷ,hàng tỷ,đàn,điểm,tấn

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

jigs => Jig, jiggly => rung rinh, jiggling => rung, jiggled => nhấp nhô, jiggers => mũi khoan,