Vietnamese Meaning of jiff
tích tắc
Other Vietnamese words related to tích tắc
Nearest Words of jiff
Definitions and Meaning of jiff in English
jiff
jiffy
FAQs About the word jiff
tích tắc
jiffy
nhịp tim,một lát,phút,khoảnh khắc,giây,ngay lập tức,nano giây,chốc lát,ba lần,lấp lánh
tuổi,eon,cõi vĩnh hằng,mãi mãi,đại kiếp,vô cực,suốt đời
jibes => cột buồm trước, jibers => cướp biển, jiber => Gibberelin, Jezebels => Giê-sa-bên, Jews => Người Do Thái,