FAQs About the word eyeblink

Nháy mắt

a brief period of time, blink sense 3

nhịp tim,phút,khoảnh khắc,giây,chớp,ngay lập tức,một lát,micrô giây,nano giây,chốc lát

tuổi,eon,cõi vĩnh hằng,mãi mãi,suốt đời,đại kiếp,vô cực

eye view => tầm nhìn, eye shadow => Phấn mắt, exurbs => Vùng ngoại ô, exurb => Vùng ngoại ô, exults => hân hoan,