FAQs About the word compost pile

Đống ủ phân

a heap of manure and vegetation and other organic residues that are decaying to become compost

No synonyms found.

No antonyms found.

compost heap => Đống phân hữu cơ, compost => phân ủ, compos-mentis => Tâm trí minh mẫn, compositor's case => Thùng chữ in, compositor => nhà soạn nhạc,