Vietnamese Meaning of mettle
Lòng can đảm
Other Vietnamese words related to Lòng can đảm
- Lòng dũng cảm
- quyền lực
- sức bền
- sức mạnh
- cột sống
- nảy
- Sức sống
- trơ tráo
- lòng dũng cảm
- dấu gạch ngang
- Quyết tâm
- động lực
- sự bền bỉ
- gừng
- sỏi
- Can đảm
- hương vị
- Dũng cảm
- cuộc sống
- có thể
- cơ
- sức sống
- Hiệu lực
- Công suất
- tinh thần
- tinh bột
- sức sống
- sức mạnh
- giấm
- sức sống
- Phim hoạt hình
- Nhiệt huyết
- Sôi nổi
- lái xe
- Năng lượng
- tinh thần
- Nhiệt tình
- xơ
- lửa
- khí
- chủ động
- đi
- gan ruột
- Lòng dũng cảm
- tim
- nước ép
- sự sinh động
- chính
- Moxie
- thần kinh
- sinh lực
- đam mê
- sự kiên trì
- nhổ
- lòng dũng cảm
- cú đấm
- nghị quyết
- nhựa cây
- Búng
- tinh thần
- sự sôi nổi
- sự nhanh nhẹn
- tính khí
- sức sống
- Sức sống
- Sự sống động
- hăng hái
- tiếng chuông
- khóa kéo
- khí thế
- linh hồn của muông thú
- đậu
- Sức chịu đựng của ruột
- Sự hăng hái
- Sự hoạt bát
Nearest Words of mettle
Definitions and Meaning of mettle in English
mettle (n)
the courage to carry on
mettle (n.)
Substance or quality of temperament; spirit, esp. as regards honor, courage, fortitude, ardor, etc.; disposition; -- usually in a good sense.
FAQs About the word mettle
Lòng can đảm
the courage to carry onSubstance or quality of temperament; spirit, esp. as regards honor, courage, fortitude, ardor, etc.; disposition; -- usually in a good se
Lòng dũng cảm,quyền lực,sức bền,sức mạnh,cột sống,nảy,Sức sống,trơ tráo,lòng dũng cảm,dấu gạch ngang
hèn nhát,Nỏ bèo,Sự nhút nhát,lạnh chân,Hèn nhát,hèn nhát,hèn nhát,suy nhược,Món ngon,hèn nhát
metternich => Metternich, mette => Mette, metroxylon sagu => Cây cọ Mã Lai, metroxylon => metroxylon, metrotomy => cắt xương mu,