Vietnamese Meaning of mettle

Lòng can đảm

Other Vietnamese words related to Lòng can đảm

Definitions and Meaning of mettle in English

Wordnet

mettle (n)

the courage to carry on

Webster

mettle (n.)

Substance or quality of temperament; spirit, esp. as regards honor, courage, fortitude, ardor, etc.; disposition; -- usually in a good sense.

FAQs About the word mettle

Lòng can đảm

the courage to carry onSubstance or quality of temperament; spirit, esp. as regards honor, courage, fortitude, ardor, etc.; disposition; -- usually in a good se

Lòng dũng cảm,quyền lực,sức bền,sức mạnh,cột sống,nảy,Sức sống,trơ tráo,lòng dũng cảm,dấu gạch ngang

hèn nhát,Nỏ bèo,Sự nhút nhát,lạnh chân,Hèn nhát,hèn nhát,hèn nhát,suy nhược,Món ngon,hèn nhát

metternich => Metternich, mette => Mette, metroxylon sagu => Cây cọ Mã Lai, metroxylon => metroxylon, metrotomy => cắt xương mu,