Vietnamese Meaning of élan

khí thế

Other Vietnamese words related to khí thế

Definitions and Meaning of élan in English

élan

vigorous spirit or enthusiasm

FAQs About the word élan

khí thế

vigorous spirit or enthusiasm

Nhiệt huyết,Sức sống,dấu gạch ngang,động lực,tinh thần,Nhiệt tình,lửa,hương vị,sức sống,sức sống

thờ ơ,thiếu quan tâm,sự thờ ơ,sự lười biếng,lười biếng,tê liệt,sự thờ ơ,nửa vời,sự hờ hững,hời hợt

éclat => sáng chói, à la mode => thời trang, à deux => đôi, (the) public => công chúng, (the) populace => dân chúng,