Vietnamese Meaning of vitality
sức sống
Other Vietnamese words related to sức sống
- Phim hoạt hình
- độ sáng
- Sôi nổi
- sự vui vẻ
- sự nồng nhiệt
- sự tràn đầy
- sự sinh động
- Tính bền vững
- tinh thần
- sự nhanh nhẹn
- sức sống
- sự sống động
- Sức mạnh
- Nổi
- cổ vũ
- Sủi bọt
- sự vui vẻ
- Sôi nổi
- sức sống
- Sự sống động
- Tính nhạc jazz
- sự vui vẻ
- lòng sốt sắng
- sôi
- vui vẻ
- sắc bén
- trâng tráo
- sự sôi động
- Vui tươi
- Lấp lánh
- sự sôi nổi
- độ đàn hồi
- Sự hào nhoáng
- Sự hoạt bát
Nearest Words of vitality
- vitalistic => duy vật biện chứng
- vitalist => tràn đầy sức sống
- vitalism => Chủ nghĩa duy sinh
- vitaliser => chất kích thích
- vitalise => làm cho sống lại
- vitalisation => sự hồi phục
- vitalic => vital
- vital statistics => số liệu thống kê quan trọng
- vital sign => Dấu hiệu sinh tồn
- vital principle => Nguyên lý sống
Definitions and Meaning of vitality in English
vitality (n)
an energetic style
a healthy capacity for vigorous activity
(biology) a hypothetical force (not physical or chemical) once thought by Henri Bergson to cause the evolution and development of organisms
the property of being able to survive and grow
vitality (n.)
The quality or state of being vital; the principle of life; vital force; animation; as, the vitality of eggs or vegetable seeds; the vitality of an enterprise.
FAQs About the word vitality
sức sống
an energetic style, a healthy capacity for vigorous activity, (biology) a hypothetical force (not physical or chemical) once thought by Henri Bergson to cause t
Phim hoạt hình,độ sáng,Sôi nổi,sự vui vẻ,sự nồng nhiệt,sự tràn đầy,sự sinh động,Tính bền vững,tinh thần,sự nhanh nhẹn
Thiếu máu,sự không hoạt động,sự lười biếng,lười biếng,tê liệt,vô tri vô giác,thờ ơ,sự buồn chán,vô cảm,Lười biếng
vitalistic => duy vật biện chứng, vitalist => tràn đầy sức sống, vitalism => Chủ nghĩa duy sinh, vitaliser => chất kích thích, vitalise => làm cho sống lại,