Vietnamese Meaning of lifelessness
vô tri vô giác
Other Vietnamese words related to vô tri vô giác
Nearest Words of lifelessness
Definitions and Meaning of lifelessness in English
lifelessness (n)
a state of no motion or movement
not having life
FAQs About the word lifelessness
vô tri vô giác
a state of no motion or movement, not having life
chết,Cái chết,cái chết,tỷ lệ tử vong,nấm mộ,hư vô,ngủ
sự tồn tại,cuộc sống,bất tử,Tuổi thọ,suốt đời
lifelessly => không có sức sống, lifeless => vô tri vô giác, lifehold => Quyền sở hữu trọn đời, lifehack => mẹo đời, lifeguard => Cứu hộ viên,