FAQs About the word lifeguard

Cứu hộ viên

an attendant employed at a beach or pool to protect swimmers from accidents

No synonyms found.

No antonyms found.

life-giving => cho sự sống, lifeful => Sống động, lifeboat => Thuyền cứu sinh, lifeblood => Máu cuộc sống, life-and-death => vấn đề sống chết,