FAQs About the word lifehold

Quyền sở hữu trọn đời

Land held by a life estate.

No synonyms found.

No antonyms found.

lifehack => mẹo đời, lifeguard => Cứu hộ viên, life-giving => cho sự sống, lifeful => Sống động, lifeboat => Thuyền cứu sinh,