Vietnamese Meaning of lifelessly
không có sức sống
Other Vietnamese words related to không có sức sống
Nearest Words of lifelessly
Definitions and Meaning of lifelessly in English
lifelessly (r)
without animation or vitality
in a lifeless manner
as if dead
FAQs About the word lifelessly
không có sức sống
without animation or vitality, in a lifeless manner, as if dead
nhàn rỗi,Ngủ say,không hoạt động
tích cực,chăm chỉ,bận rộn,siêng năng,vất vả,mạnh mẽ,tràn đầy năng lượng,chăm chỉ,không biết mệt,Không biết mệt mỏi
lifeless => vô tri vô giác, lifehold => Quyền sở hữu trọn đời, lifehack => mẹo đời, lifeguard => Cứu hộ viên, life-giving => cho sự sống,