FAQs About the word lifelessly

không có sức sống

without animation or vitality, in a lifeless manner, as if dead

nhàn rỗi,Ngủ say,không hoạt động

tích cực,chăm chỉ,bận rộn,siêng năng,vất vả,mạnh mẽ,tràn đầy năng lượng,chăm chỉ,không biết mệt,Không biết mệt mỏi

lifeless => vô tri vô giác, lifehold => Quyền sở hữu trọn đời, lifehack => mẹo đời, lifeguard => Cứu hộ viên, life-giving => cho sự sống,