FAQs About the word lifehack

mẹo đời

make one's day-to-day activities more efficient

No synonyms found.

No antonyms found.

lifeguard => Cứu hộ viên, life-giving => cho sự sống, lifeful => Sống động, lifeboat => Thuyền cứu sinh, lifeblood => Máu cuộc sống,