Vietnamese Meaning of life style
lối sống
Other Vietnamese words related to lối sống
Nearest Words of life style
- life story => câu chuyện cuộc đời
- life sentence => chung thân
- life scientist => Nhà khoa học về sự sống
- life science => Khoa học đời sống
- life saver => Cứu tinh
- life ring => phao cứu sinh
- life raft => Thuyền cứu hộ
- life principle => nguyên tắc sống
- life preserver => áo phao
- life peer => Nghị sĩ trọn đời
Definitions and Meaning of life style in English
life style (n)
a manner of living that reflects the person's values and attitudes
a manner of living that reflects the person's values and attitudes
FAQs About the word life style
lối sống
a manner of living that reflects the person's values and attitudes, a manner of living that reflects the person's values and attitudes
nền văn minh,Văn hóa,cuộc sống,Xã hội,hải quan,Văn học dân gian,di sản,di sản,Phép lịch sự,phong tục
No antonyms found.
life story => câu chuyện cuộc đời, life sentence => chung thân, life scientist => Nhà khoa học về sự sống, life science => Khoa học đời sống, life saver => Cứu tinh,