FAQs About the word life scientist

Nhà khoa học về sự sống

(biology) a scientist who studies living organisms

No synonyms found.

No antonyms found.

life science => Khoa học đời sống, life saver => Cứu tinh, life ring => phao cứu sinh, life raft => Thuyền cứu hộ, life principle => nguyên tắc sống,