FAQs About the word life raft

Thuyền cứu hộ

a raft to use if a ship must be abandoned in an emergency

No synonyms found.

No antonyms found.

life principle => nguyên tắc sống, life preserver => áo phao, life peer => Nghị sĩ trọn đời, life office => văn phòng bảo hiểm nhân thọ, life mask => Mặt nạ tử thần,