Vietnamese Meaning of life principle
nguyên tắc sống
Other Vietnamese words related to nguyên tắc sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of life principle
- life raft => Thuyền cứu hộ
- life ring => phao cứu sinh
- life saver => Cứu tinh
- life science => Khoa học đời sống
- life scientist => Nhà khoa học về sự sống
- life sentence => chung thân
- life story => câu chuyện cuộc đời
- life style => lối sống
- life support => Duy trì sự sống
- life tenant => người thuê đất trọn đời
Definitions and Meaning of life principle in English
life principle (n)
a hypothetical force to which the functions and qualities peculiar to living things are sometimes ascribed
FAQs About the word life principle
nguyên tắc sống
a hypothetical force to which the functions and qualities peculiar to living things are sometimes ascribed
No synonyms found.
No antonyms found.
life preserver => áo phao, life peer => Nghị sĩ trọn đời, life office => văn phòng bảo hiểm nhân thọ, life mask => Mặt nạ tử thần, life line => Dây an toàn,