Vietnamese Meaning of life science
Khoa học đời sống
Other Vietnamese words related to Khoa học đời sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of life science
- life scientist => Nhà khoa học về sự sống
- life sentence => chung thân
- life story => câu chuyện cuộc đời
- life style => lối sống
- life support => Duy trì sự sống
- life tenant => người thuê đất trọn đời
- life vest => áo phao cứu sinh
- life-and-death => vấn đề sống chết
- lifeblood => Máu cuộc sống
- lifeboat => Thuyền cứu sinh
Definitions and Meaning of life science in English
life science (n)
any of the branches of natural science dealing with the structure and behavior of living organisms
FAQs About the word life science
Khoa học đời sống
any of the branches of natural science dealing with the structure and behavior of living organisms
No synonyms found.
No antonyms found.
life saver => Cứu tinh, life ring => phao cứu sinh, life raft => Thuyền cứu hộ, life principle => nguyên tắc sống, life preserver => áo phao,