Vietnamese Meaning of vigorousness
Sức mạnh
Other Vietnamese words related to Sức mạnh
- tính gây hấn
- độ mạnh mẽ
- cường độ
- sự quyết đoán
- Nhấn mạnh
- sự hung dữ
- tính cưỡng bức
- Hiệu lực
- sức mạnh
- Sự dữ dội
- sự ấm áp
- thể tuyệt đối
- Nhiệt huyết
- Nhiệt huyết
- sự rõ ràng
- thẳng thắn
- Diễn đạt
- sự nhiệt thành
- Nhiệt tình
- đường rạch
- Tính sâu sắc
- sự khăng khăng
- đam mê
- sự giản dị
- quyền lực
- sự thẳng thắn
- âm chóe tai
- sự sống động
- ồn ào
Nearest Words of vigorousness
Definitions and Meaning of vigorousness in English
vigorousness
done with vigor, having vigor, done with force and energy, possessing vigor
FAQs About the word vigorousness
Sức mạnh
done with vigor, having vigor, done with force and energy, possessing vigor
tính gây hấn,độ mạnh mẽ,cường độ,sự quyết đoán,Nhấn mạnh,sự hung dữ,tính cưỡng bức,Hiệu lực,sức mạnh,Sự dữ dội
mơ hồ,điểm yếu,Món ngon,Yếu đuối,sự ôn hòa,Sự tinh tế,Lấp liếm,nhẹ nhõm
views => lượt xem, viewpoints => quan điểm, videotaping => Quay video, videotaped => được ghi hình, vid => video,