FAQs About the word videotaped

được ghi hình

a recording of visual images and sound (as of a television production) made on magnetic tape, the magnetic tape used for such a recording, to make a videotape o

Được quay,hình ảnh,được chụp ảnh,hình ảnh,chiếm lại,cướp giật,chụp ảnh,Chụp lại ảnh,bẻ gãy

No antonyms found.

vid => video, victors => những người chiến thắng, victorias => Những chiến thắng, victims => nạn nhân, victimizes => làm nạn nhân,