Vietnamese Meaning of rephotographed
Chụp lại ảnh
Other Vietnamese words related to Chụp lại ảnh
Nearest Words of rephotographed
Definitions and Meaning of rephotographed in English
rephotographed
to photograph (something or someone) again
FAQs About the word rephotographed
Chụp lại ảnh
to photograph (something or someone) again
hình ảnh,được chụp ảnh,hình ảnh,chiếm lại,bẻ gãy,Được quay,cướp giật,chụp ảnh,được ghi hình
No antonyms found.
repetitiously => nhiều lần, repetitions => sự lặp lại, repertoires => sổ diễn, repercussions => Tác động, repeopled => có người ở lại,