FAQs About the word photoed

chụp ảnh

photograph, photograph entry 1, photographic sense 1, photograph entry 2

được chụp ảnh,hình ảnh,bẻ gãy,Được quay,hình ảnh,cướp giật,Chụp lại ảnh,chiếm lại,được ghi hình

No antonyms found.

photocopied => photocopy, phooey => Phù, phonying => gọi điện, phony-baloney => giả-dối, phoning => gọi điện,