Vietnamese Meaning of photoed
chụp ảnh
Other Vietnamese words related to chụp ảnh
Nearest Words of photoed
Definitions and Meaning of photoed in English
photoed
photograph, photograph entry 1, photographic sense 1, photograph entry 2
FAQs About the word photoed
chụp ảnh
photograph, photograph entry 1, photographic sense 1, photograph entry 2
được chụp ảnh,hình ảnh,bẻ gãy,Được quay,hình ảnh,cướp giật,Chụp lại ảnh,chiếm lại,được ghi hình
No antonyms found.
photocopied => photocopy, phooey => Phù, phonying => gọi điện, phony-baloney => giả-dối, phoning => gọi điện,