FAQs About the word filmed

Được quay

recorded on film; made into a movie

được ghi hình,hình ảnh,được chụp ảnh,hình ảnh,Chụp lại ảnh,chiếm lại,cướp giật,chụp ảnh,bẻ gãy

No antonyms found.

filmdom => thế giới điện ảnh, filmable => có thể chuyển thành phim, film writer => biên kịch, film star => Ngôi sao điện ảnh, film projector => Máy chiếu phim,