Vietnamese Meaning of filminess
Nhầy
Other Vietnamese words related to Nhầy
Nearest Words of filminess
Definitions and Meaning of filminess in English
filminess (n.)
State of being filmy.
FAQs About the word filminess
Nhầy
State of being filmy.
Giống như mạng nhện,tinh tế,tốt,mong manh,có bọt,mỏng,vải thưa,không chắc chắn,trong suốt,bẩn thỉu
chắc chắn,quan trọng,Thô,bền,nặng,lâu dài,thô,cứng,hài hước,Thô lỗ
filmed => Được quay, filmdom => thế giới điện ảnh, filmable => có thể chuyển thành phim, film writer => biên kịch, film star => Ngôi sao điện ảnh,