Vietnamese Meaning of film writer
biên kịch
Other Vietnamese words related to biên kịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of film writer
- film star => Ngôi sao điện ảnh
- film projector => Máy chiếu phim
- film producer => nhà sản xuất phim
- film over => Phim nhựa
- film making => Làm phim
- film maker => Nhà làm phim
- film industry => ngành công nghiệp điện ảnh
- film festival => Liên hoan phim
- film fern => Dương xỉ phim
- film editing => Dựng phim
Definitions and Meaning of film writer in English
film writer (n)
someone who writes screenplays
FAQs About the word film writer
biên kịch
someone who writes screenplays
No synonyms found.
No antonyms found.
film star => Ngôi sao điện ảnh, film projector => Máy chiếu phim, film producer => nhà sản xuất phim, film over => Phim nhựa, film making => Làm phim,