Vietnamese Meaning of film fern
Dương xỉ phim
Other Vietnamese words related to Dương xỉ phim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of film fern
- film festival => Liên hoan phim
- film industry => ngành công nghiệp điện ảnh
- film maker => Nhà làm phim
- film making => Làm phim
- film over => Phim nhựa
- film producer => nhà sản xuất phim
- film projector => Máy chiếu phim
- film star => Ngôi sao điện ảnh
- film writer => biên kịch
- filmable => có thể chuyển thành phim
Definitions and Meaning of film fern in English
film fern (n)
any fern of the genus Hymenophyllum growing in tropical humid regions and having translucent leaves
FAQs About the word film fern
Dương xỉ phim
any fern of the genus Hymenophyllum growing in tropical humid regions and having translucent leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
film editing => Dựng phim, film director => đạo diễn phim, film company => công ty phim, film clip => Đoạn phim, film advance => tiến phim,