Vietnamese Meaning of film company
công ty phim
Other Vietnamese words related to công ty phim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of film company
- film director => đạo diễn phim
- film editing => Dựng phim
- film fern => Dương xỉ phim
- film festival => Liên hoan phim
- film industry => ngành công nghiệp điện ảnh
- film maker => Nhà làm phim
- film making => Làm phim
- film over => Phim nhựa
- film producer => nhà sản xuất phim
- film projector => Máy chiếu phim
Definitions and Meaning of film company in English
film company (n)
a company that makes, advertises, and distributes movies
FAQs About the word film company
công ty phim
a company that makes, advertises, and distributes movies
No synonyms found.
No antonyms found.
film clip => Đoạn phim, film advance => tiến phim, film => phim ảnh, filly => ngựa cái con, fillmore => Fillmore,