Vietnamese Meaning of filming
quay phim
Other Vietnamese words related to quay phim
Nearest Words of filming
Definitions and Meaning of filming in English
filming (n)
the act of making a film
FAQs About the word filming
quay phim
the act of making a film
Quay video,Hình ảnh,chụp ảnh,hình ảnh,Chụp ảnh lại,chiếm lại,chụp ảnh,tiếng bật
No antonyms found.
filminess => Nhầy, filmed => Được quay, filmdom => thế giới điện ảnh, filmable => có thể chuyển thành phim, film writer => biên kịch,