Vietnamese Meaning of prowess

khả năng

Other Vietnamese words related to khả năng

Definitions and Meaning of prowess in English

Wordnet

prowess (n)

a superior skill that you can learn by study and practice and observation

FAQs About the word prowess

khả năng

a superior skill that you can learn by study and practice and observation

lòng dũng cảm,Lòng dũng cảm,lòng dũng cảm,dũng cảm,chủ nghĩa anh hùng,Can đảm,Sự dũng cảm,lòng dũng cảm,sự bền bỉ ,gan ruột

hèn nhát,Hèn nhát,sợ hãi,Yếu đuối,sự mềm mại,Nỏ bèo,Sự nhút nhát,điểm yếu,lạnh chân,hèn nhát

prow => đầu mũi, provost marshal => thanh tra quân đội, provost guard => Sĩ quan cảnh sát quân sự, provost court => Tòa án quân sự, provost => Hiệu trưởng,