FAQs About the word provost court

Tòa án quân sự

a military court for trying people charged with minor offenses in an occupied area

No synonyms found.

No antonyms found.

provost => Hiệu trưởng, provokingly => khiêu khích, provoking => khiêu khích, provoker => người kích động, provoked => khiêu khích,