Vietnamese Meaning of civil disobedience
Bất tuân dân sự
Other Vietnamese words related to Bất tuân dân sự
- sự chống đối
- Không hợp tác
- phản loạn
- bướng bỉnh
- cố chấp
- bất tuân
- Bất tuân
- khó chữa
- tiếng ồn
- sự nổi loạn
- cứng đầu
- khả năng chịu lửa
- sự hỗn loạn
- ngang tàng
- sự ngang bướng
- sự bền bỉ
- ương ngạnh
- sự ngoan cố
- sự bướng bỉnh
- sự bướng bỉnh
- ngoan cố
- Bướng bỉnh
- cáu kỉnh
- sự cứng đầu
- kiên trì
- gian trá
- Ý chí tự lập
- Bướng bỉnh
- kiên trì
- sự kiên trì
- ý chí
Nearest Words of civil disobedience
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil action => vụ kiện dân sự
- civil => dân sự
- civies => Dân thường
- civics => Giáo dục công dân
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil engineering => Kỹ thuật xây dựng
- civil law => Luật dân sự
- civil leader => Lãnh đạo dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
- civil marriage => Hôn nhân dân sự
- civil officer => Công chức
- civil order => Trật tự dân sự
Definitions and Meaning of civil disobedience in English
civil disobedience (n)
a group's refusal to obey a law because they believe the law is immoral (as in protest against discrimination)
FAQs About the word civil disobedience
Bất tuân dân sự
a group's refusal to obey a law because they believe the law is immoral (as in protest against discrimination)
sự chống đối,Không hợp tác,phản loạn,bướng bỉnh,cố chấp,bất tuân,Bất tuân,khó chữa,tiếng ồn,sự nổi loạn
sự dễ chịu,thuận tiện ,sự thân thiện,nô lệ,sự phục tùng,phục tùng,servility,sự tuân thủ,sự kính trọng,nghe lời
civil defense => phòng vệ dân sự, civil death => cái chết về mặt dân sự, civil day => Ngày dân sự, civil contempt => Coi thường dân sự, civil censorship => Kiểm duyệt dân sự,