Vietnamese Meaning of civil action
vụ kiện dân sự
Other Vietnamese words related to vụ kiện dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil action
- civil => dân sự
- civies => Dân thường
- civics => Giáo dục công dân
- civicism => Ý thức công dân
- civic spirit => Tinh thần công dân
- civic responsibility => trách nhiệm công dân
- civic pride => niềm tự hào của công dân
- civic leader => Nhà lãnh đạo dân sự
- civic duty => Trách nhiệm công dân
- civic center => Trung tâm công dân
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil engineering => Kỹ thuật xây dựng
- civil law => Luật dân sự
Definitions and Meaning of civil action in English
civil action (n)
legal action to protect a private civil right or to compel a civil remedy (as distinguished from criminal prosecution)
FAQs About the word civil action
vụ kiện dân sự
legal action to protect a private civil right or to compel a civil remedy (as distinguished from criminal prosecution)
No synonyms found.
No antonyms found.
civil => dân sự, civies => Dân thường, civics => Giáo dục công dân, civicism => Ý thức công dân, civic spirit => Tinh thần công dân,