Vietnamese Meaning of civicism
Ý thức công dân
Other Vietnamese words related to Ý thức công dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civicism
- civic spirit => Tinh thần công dân
- civic responsibility => trách nhiệm công dân
- civic pride => niềm tự hào của công dân
- civic leader => Nhà lãnh đạo dân sự
- civic duty => Trách nhiệm công dân
- civic center => Trung tâm công dân
- civic => dân sự
- civet cat => Chồn hương
- civet bean => Hoan hương
- civet => Chồn hương
- civics => Giáo dục công dân
- civies => Dân thường
- civil => dân sự
- civil action => vụ kiện dân sự
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
Definitions and Meaning of civicism in English
civicism (n.)
The principle of civil government.
FAQs About the word civicism
Ý thức công dân
The principle of civil government.
No synonyms found.
No antonyms found.
civic spirit => Tinh thần công dân, civic responsibility => trách nhiệm công dân, civic pride => niềm tự hào của công dân, civic leader => Nhà lãnh đạo dân sự, civic duty => Trách nhiệm công dân,