Vietnamese Meaning of civil censorship
Kiểm duyệt dân sự
Other Vietnamese words related to Kiểm duyệt dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil censorship
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil action => vụ kiện dân sự
- civil => dân sự
- civies => Dân thường
- civics => Giáo dục công dân
- civicism => Ý thức công dân
- civic spirit => Tinh thần công dân
- civic responsibility => trách nhiệm công dân
- civic pride => niềm tự hào của công dân
- civic leader => Nhà lãnh đạo dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil engineering => Kỹ thuật xây dựng
- civil law => Luật dân sự
- civil leader => Lãnh đạo dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
Definitions and Meaning of civil censorship in English
civil censorship (n)
military censorship of civilian communications (correspondence or printed matter of films) entering or leaving of circulating within territories controlled by armed forces
FAQs About the word civil censorship
Kiểm duyệt dân sự
military censorship of civilian communications (correspondence or printed matter of films) entering or leaving of circulating within territories controlled by a
No synonyms found.
No antonyms found.
civil authority => Chính quyền dân sự, civil action => vụ kiện dân sự, civil => dân sự, civies => Dân thường, civics => Giáo dục công dân,