Vietnamese Meaning of civil day
Ngày dân sự
Other Vietnamese words related to Ngày dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil day
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil action => vụ kiện dân sự
- civil => dân sự
- civies => Dân thường
- civics => Giáo dục công dân
- civicism => Ý thức công dân
- civic spirit => Tinh thần công dân
- civic responsibility => trách nhiệm công dân
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil engineering => Kỹ thuật xây dựng
- civil law => Luật dân sự
- civil leader => Lãnh đạo dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
Definitions and Meaning of civil day in English
civil day (n)
a day reckoned from midnight to midnight
FAQs About the word civil day
Ngày dân sự
a day reckoned from midnight to midnight
No synonyms found.
No antonyms found.
civil contempt => Coi thường dân sự, civil censorship => Kiểm duyệt dân sự, civil authority => Chính quyền dân sự, civil action => vụ kiện dân sự, civil => dân sự,