Vietnamese Meaning of civil engineering
Kỹ thuật xây dựng
Other Vietnamese words related to Kỹ thuật xây dựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil engineering
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil authority => Chính quyền dân sự
- civil action => vụ kiện dân sự
- civil => dân sự
- civil law => Luật dân sự
- civil leader => Lãnh đạo dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
- civil marriage => Hôn nhân dân sự
- civil officer => Công chức
- civil order => Trật tự dân sự
- civil right => Quyền công dân
- civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự
Definitions and Meaning of civil engineering in English
civil engineering (n)
the branch of engineering concerned with the design and construction of such public works as dams or bridges
FAQs About the word civil engineering
Kỹ thuật xây dựng
the branch of engineering concerned with the design and construction of such public works as dams or bridges
No synonyms found.
No antonyms found.
civil engineer => kỹ sư xây dựng, civil disobedience => Bất tuân dân sự, civil defense => phòng vệ dân sự, civil death => cái chết về mặt dân sự, civil day => Ngày dân sự,