Vietnamese Meaning of civil libertarian
Người bảo vệ quyền tự do dân sự
Other Vietnamese words related to Người bảo vệ quyền tự do dân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil libertarian
- civil leader => Lãnh đạo dân sự
- civil law => Luật dân sự
- civil engineering => Kỹ thuật xây dựng
- civil engineer => kỹ sư xây dựng
- civil disobedience => Bất tuân dân sự
- civil defense => phòng vệ dân sự
- civil death => cái chết về mặt dân sự
- civil day => Ngày dân sự
- civil contempt => Coi thường dân sự
- civil censorship => Kiểm duyệt dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
- civil marriage => Hôn nhân dân sự
- civil officer => Công chức
- civil order => Trật tự dân sự
- civil right => Quyền công dân
- civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự
- civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân
- civil rights movement => Phong trào dân quyền
- civil rights worker => Nhân viên làm việc về quyền dân sự
Definitions and Meaning of civil libertarian in English
civil libertarian (n)
a libertarian who is actively concerned with the protection of civil liberties
civil libertarian (s)
having or showing active concern for protection of civil liberties protected by law
FAQs About the word civil libertarian
Người bảo vệ quyền tự do dân sự
a libertarian who is actively concerned with the protection of civil liberties, having or showing active concern for protection of civil liberties protected by
No synonyms found.
No antonyms found.
civil leader => Lãnh đạo dân sự, civil law => Luật dân sự, civil engineering => Kỹ thuật xây dựng, civil engineer => kỹ sư xây dựng, civil disobedience => Bất tuân dân sự,