Vietnamese Meaning of civil rights movement
Phong trào dân quyền
Other Vietnamese words related to Phong trào dân quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of civil rights movement
- civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân
- civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự
- civil right => Quyền công dân
- civil order => Trật tự dân sự
- civil officer => Công chức
- civil marriage => Hôn nhân dân sự
- civil list => Danh sách dân sự
- civil liberty => quyền tự do dân sự
- civil libertarian => Người bảo vệ quyền tự do dân sự
- civil leader => Lãnh đạo dân sự
- civil rights worker => Nhân viên làm việc về quyền dân sự
- civil servant => công chức
- civil service => viên chức nhà nước
- civil service commission => Ủy ban Công chức
- civil service reform => Cải cách chế độ công chức
- civil suit => vụ kiện dân sự
- civil time => Giờ dân sự
- civil union => Liên minh dân sự
- civil war => chiến tranh thành phố
- civil wrong => Tội dân sự
Definitions and Meaning of civil rights movement in English
civil rights movement (n)
movement in the United States beginning in the 1960s and led primarily by Blacks in an effort to establish the civil rights of individual Black citizens
FAQs About the word civil rights movement
Phong trào dân quyền
movement in the United States beginning in the 1960s and led primarily by Blacks in an effort to establish the civil rights of individual Black citizens
No synonyms found.
No antonyms found.
civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân, civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự, civil right => Quyền công dân, civil order => Trật tự dân sự, civil officer => Công chức,