FAQs About the word civil servant

công chức

a public official who is a member of the civil service

Quan liêu,viên chức,nhân viên,chính thức,Công chức,công nhân,nhân viên,Cán bộ,quan thoại,Cán bộ

No antonyms found.

civil rights worker => Nhân viên làm việc về quyền dân sự, civil rights movement => Phong trào dân quyền, civil rights leader => Lãnh đạo đấu tranh vì quyền công dân, civil rights activist => Nhà hoạt động vì quyền dân sự, civil right => Quyền công dân,